Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Minh Tú Hương

Minh Tu Huong Company Limited

Công Ty TNHH Một Thành Viên Minh Tú Hương - Minh Tu Huong Company Limited có địa chỉ tại 113/14 Đường số 11,Khu phố 4, Phường Linh Xuân, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311091754 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thủ Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311091754

Ngày cấp 23-08-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Minh Tú Hương

Tên giao dịch

Minh Tu Huong Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thủ Đức Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

113/14 Đường số 11,Khu phố 4, Phường Linh Xuân, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311091754 / 23-08-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-08-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/23/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Anh Tú

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 75 Đường số 7, Khu phố 5-Phường Linh Xuân-Quận Thủ Đức-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311091754, Minh Tu Huong Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Linh Xuân, Đỗ Anh Tú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thu gom rác thải độc hại 3812
2 Thu gom rác thải y tế 38121
3 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
8 Tái chế phế liệu 3830
9 Tái chế phế liệu kim loại 38301
10 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
11 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Bốc xếp hàng hóa 5224
14 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
15 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
16 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
17 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
18 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245