Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thạch An Lộc

THACH AN LOC SERVICE TRADING COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thạch An Lộc - THACH AN LOC SERVICE TRADING COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 778/15 Nguyễn Kiệm - Phường 04 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311095822 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311095822

Ngày cấp 25-08-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thạch An Lộc

Tên giao dịch

THACH AN LOC SERVICE TRADING COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận Điện thoại / Fax 39902823-39902824 /
Địa chỉ trụ sở

778/15 Nguyễn Kiệm - Phường 04 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 84839902823-8483990 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 778/15 Nguyễn Kiệm - Phường 04 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311095822 / 25-08-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/29/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Diệu Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

778/15 Nguyễn Kiệm-Phường 04-Quận Phú Nhuận-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Diệu Hằng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311095822, 39902823-39902824, THACH AN LOC SERVICE TRADING COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận Phú Nhuận, Phường 04, Nguyễn Thị Diệu Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
19 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
20 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
21 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
22 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
23 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
24 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
25 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
26 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
27 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
28 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
29 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
30 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
31 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
33 Lập trình máy vi tính 62010
34 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
35 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
36 Cổng thông tin 63120
37 Quảng cáo 73100
38 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
39 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
40 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
41 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
42 Điều hành tua du lịch 79120
43 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
44 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
45 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
46 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
47 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120