Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đại Minh Logistics

DAI MINH LOGISTICS CO.,LTD

Công Ty TNHH Đại Minh Logistics - DAI MINH LOGISTICS CO.,LTD có địa chỉ tại Tầng B1, Tòa nhà Kumho Asiana Plaza Sài Gòn, Số 39 Lê Duẩn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311107524 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311107524

Ngày cấp 30-08-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đại Minh Logistics

Tên giao dịch

DAI MINH LOGISTICS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 0934651000 /
Địa chỉ trụ sở

Tầng B1, Tòa nhà Kumho Asiana Plaza Sài Gòn, Số 39 Lê Duẩn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0934651000 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng B1, Tòa nhà Kumho Asiana Plaza Sài Gòn, Số 39 Lê Duẩn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311107524 / 30-08-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/3/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-258 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Quang Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311107524, 0934651000, DAI MINH LOGISTICS CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Nguyễn Quang Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
13 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
18 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
20 Hoạt động viễn thông có dây 61100
21 Hoạt động viễn thông không dây 61200
22 Lập trình máy vi tính 62010
23 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
24 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
25 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
26 Cho thuê xe có động cơ 7710
27 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730