Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tqn

TQN CO.,LTD

Công Ty TNHH Tqn - TQN CO.,LTD có địa chỉ tại Số 130 Nguyễn Công Trứ - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311132979 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311132979

Ngày cấp 09-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tqn

Tên giao dịch

TQN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 0866819585 / 0838215383
Địa chỉ trụ sở

Số 130 Nguyễn Công Trứ - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0866819585 / 0838263669
Địa chỉ nhận thông báo thuế 93 Lê Quốc Hưng - phường 12 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311132979 / 09-09-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/30/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-431 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Bình Quốc

Địa chỉ chủ sở hữu

601/20/19 Cách Mạng Tháng Tám-Phường 15-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Bình Quốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311132979, 0866819585, TQN CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Nguyễn Thái Bình, Nguyễn Văn Bình Quốc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
17 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
18 Chăn nuôi trâu, bò 01410
19 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
20 Chăn nuôi dê, cừu 01440
21 Chăn nuôi lợn 01450
22 Chăn nuôi gia cầm 0146
23 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
24 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
25 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
26 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
27 Khai thác thuỷ sản biển 03110
28 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
29 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
30 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
31 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
32 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
33 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
34 Dịch vụ liên quan đến in 18120
35 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
36 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
37 Xây dựng nhà các loại 41000
38 Xây dựng công trình công ích 42200
39 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
40 Phá dỡ 43110
41 Chuẩn bị mặt bằng 43120
42 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
43 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
44 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
45 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
46 Bán mô tô, xe máy 4541
47 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
48 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
49 Bán buôn gạo 46310
50 Bán buôn thực phẩm 4632
51 Bán buôn đồ uống 4633
52 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
53 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
54 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
55 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
58 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
60 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
61 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
62 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
63 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
64 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
66 Chuyển phát 53200
67 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
68 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
69 Xuất bản phần mềm 58200
70 Hoạt động viễn thông khác 6190
71 Lập trình máy vi tính 62010
72 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
73 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
74 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
75 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
76 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
77 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
78 Quảng cáo 73100
79 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
80 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
81 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
82 Cho thuê xe có động cơ 7710
83 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
84 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
85 Cung ứng lao động tạm thời 78200
86 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
87 Đại lý du lịch 79110
88 Điều hành tua du lịch 79120
89 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
90 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
91 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
92 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
93 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
94 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
95 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
96 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
97 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
98 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110