Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Cơ Khí Nam Đô

NA DO ME IN CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Cơ Khí Nam Đô - NA DO ME IN CO.,LTD có địa chỉ tại 17 Liên Khu 5 - 6 - Phường Bình Hưng Hòa B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311178980 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Bình Tân

Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa máy móc, thiết bị

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311178980

Ngày cấp 23-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Cơ Khí Nam Đô

Tên giao dịch

NA DO ME IN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Bình Tân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

17 Liên Khu 5 - 6 - Phường Bình Hưng Hòa B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 17 Liên Khu 5 - 6 - Phường Bình Hưng Hòa B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311178980 / 23-09-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/2/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-101 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

A2-Phường An Lộc-Thị xã Hồng Ngự-Đồng Tháp

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Thảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sửa chữa máy móc, thiết bị Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311178980, NA DO ME IN CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Hưng Hòa B, Nguyễn Hữu Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
5 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
6 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490