Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngọc Sài Gòn

SAI GON GEMS COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngọc Sài Gòn - SAI GON GEMS COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 74/13/5 Trương Quốc Dung - Phường 10 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311184247 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục mầm non

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311184247

Ngày cấp 26-09-2011 Ngày đóng MST 31-10-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngọc Sài Gòn

Tên giao dịch

SAI GON GEMS COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

74/13/5 Trương Quốc Dung - Phường 10 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 74/13/5 Trương Quốc Dung - Phường 10 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311184247 / 26-09-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/26/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-491 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Bạch Mai Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

18 Cô Giang-Phường Cầu Ông Lãnh-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Bùi Thị Bạch Mai Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục mầm non Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311184247, SAI GON GEMS COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận Phú Nhuận, Phường 10, Bùi Thị Bạch Mai Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Giáo dục mầm non 85100
2 Giáo dục tiểu học 85200
3 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590