Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Giáo Dục Vti

VTI EDUCATION

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Giáo Dục Vti - VTI EDUCATION có địa chỉ tại Lầu 31, Saigon Trade center, 37 Tôn Đức Thắng - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311186156 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục nghề nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311186156

Ngày cấp 26-09-2011 Ngày đóng MST 28-08-2012
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Giáo Dục Vti

Tên giao dịch

VTI EDUCATION

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lầu 31, Saigon Trade center, 37 Tôn Đức Thắng - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lầu 31, Saigon Trade center, 37 Tôn Đức Thắng - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311186156 / 26-09-2011 Cơ quan cấp Ho Chi Minh BRO
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/30/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-496 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Văn Vi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 8-Phường Tân Chính-Quận Thanh Khê-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Võ Văn Vi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục nghề nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311186156, VTI EDUCATION, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Võ Văn Vi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Giáo dục mầm non 85100
2 Giáo dục tiểu học 85200
3 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
4 Giáo dục nghề nghiệp 8532
5 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
6 Giáo dục thể thao và giải trí 85510