Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khoa Học Và Kỹ Thuật Vĩnh An

VINH AN ST CO.,LTD

Công Ty TNHH Khoa Học Và Kỹ Thuật Vĩnh An - VINH AN ST CO.,LTD có địa chỉ tại 51 Đường 48, KDC Nam Long - Phường Phước Long B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311186269 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 9

Ngành nghề kinh doanh chính: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311186269

Ngày cấp 27-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khoa Học Và Kỹ Thuật Vĩnh An

Tên giao dịch

VINH AN ST CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 9 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

51 Đường 48, KDC Nam Long - Phường Phước Long B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 51 Đường 48, KDC Nam Long - Phường Phước Long B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311186269 / 27-09-2011 Cơ quan cấp Ho Chi Minh BRO
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/15/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-371 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

51 Đường 48, KDC Nam Long-Phường Phước Long B-Quận 9-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Thanh Huyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0311186269, VINH AN ST CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 9, Phường Phước Long B, Nguyễn Thanh Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
6 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
7 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
10 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
11 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
12 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
13 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
14 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
15 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
16 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
17 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
18 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
19 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
20 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
21 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
22 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
23 Lắp đặt hệ thống điện 43210
24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
25 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
32 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
33 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
34 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
35 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
36 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
37 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
38 Giáo dục nghề nghiệp 8532