Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thép Tân Phong

TAN PHONG STEEL CO.,LTD

Công Ty TNHH Thép Tân Phong - TAN PHONG STEEL CO.,LTD có địa chỉ tại 18A Bia Truyền Thống, Tổ 46, Khu phố 6 - Phường Tân Tạo - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311201566 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Bình Tân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311201566

Ngày cấp 30-09-2011 Ngày đóng MST 14-10-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thép Tân Phong

Tên giao dịch

TAN PHONG STEEL CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Bình Tân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

18A Bia Truyền Thống, Tổ 46, Khu phố 6 - Phường Tân Tạo - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 18A Bia Truyền Thống, Tổ 46, Khu phố 6 - Phường Tân Tạo - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311201566 / 30-09-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/15/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ Trữ Khê 1-Phường Quán Trữ-Quận Kiến An-Hải Phòng

Tên giám đốc

Lê Văn Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0311201566, TAN PHONG STEEL CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Tân Tạo, Lê Văn Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933