Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Và Thương Mại Không Gian Mới

SPACE TECH CO.,LTD

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Và Thương Mại Không Gian Mới - SPACE TECH CO.,LTD có địa chỉ tại 53 Gò Dầu - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311205916 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Tân phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311205916

Ngày cấp 03-10-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Và Thương Mại Không Gian Mới

Tên giao dịch

SPACE TECH CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Tân phú Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

53 Gò Dầu - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 53 Gò Dầu - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311205916 / 03-10-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/23/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-101 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Xuân Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

580/3B Phạm Văn Chí-Phường 08-Quận 6-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Bùi Xuân Việt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân

Từ khóa: 0311205916, SPACE TECH CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Tân Quý, Bùi Xuân Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Lắp đặt hệ thống điện 43210
4 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Lập trình máy vi tính 62010
7 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
8 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
9 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490