Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chuỗi Cung ứng Toàn Cầu

GLOBAL SUPPLY CHAIN CO.,LTD

Công Ty TNHH Chuỗi Cung ứng Toàn Cầu - GLOBAL SUPPLY CHAIN CO.,LTD có địa chỉ tại 233/1 Nghĩa Phát - Phường 6 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311212381 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý, môi giới, đấu giá

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311212381

Ngày cấp 05-10-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chuỗi Cung ứng Toàn Cầu

Tên giao dịch

GLOBAL SUPPLY CHAIN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

233/1 Nghĩa Phát - Phường 6 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 233/1 Nghĩa Phát - Phường 6 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311212381 / 05-10-2011 Cơ quan cấp Ho Chi Minh BRO
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Hiển Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

1/2 Khu phố 2-Phường Long Toàn-Thành phố Bà Rịa-Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý, môi giới, đấu giá Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311212381, GLOBAL SUPPLY CHAIN CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 6, Phạm Hiển Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn gạo 46310
4 Bán buôn thực phẩm 4632
5 Bán buôn đồ uống 4633
6 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
7 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
8 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
9 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
11 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
15 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
16 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
17 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
18 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
19 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
20 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
21 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
22 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
23 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
24 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
25 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
26 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
27 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
28 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
29 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
30 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
31 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
32 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
35 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
39 Bốc xếp hàng hóa 5224
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
41 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
42 Cho thuê xe có động cơ 7710
43 Đại lý du lịch 79110
44 Điều hành tua du lịch 79120
45 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
46 Dịch vụ đóng gói 82920