Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Vti

VTI AGRICULTURE

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Vti - VTI AGRICULTURE có địa chỉ tại Lầu 31, Saigon Trade Center, 37 Tôn Đức Thắng - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311216957 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311216957

Ngày cấp 06-10-2011 Ngày đóng MST 29-08-2012
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Vti

Tên giao dịch

VTI AGRICULTURE

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lầu 31, Saigon Trade Center, 37 Tôn Đức Thắng - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lầu 31, Saigon Trade Center, 37 Tôn Đức Thắng - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311216957 / 06-10-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/7/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-371 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Văn Vi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 8-Phường Tân Chính-Quận Thanh Khê-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0311216957, VTI AGRICULTURE, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Võ Văn Vi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
9 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
10 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
11 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
14 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
15 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490