Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dreamvolts International

DREAMVOLTS INTERNATIONAL

Công Ty TNHH Dreamvolts International - DREAMVOLTS INTERNATIONAL có địa chỉ tại 89 Thạch Thị Thanh - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311219059 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311219059

Ngày cấp 06-10-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dreamvolts International

Tên giao dịch

DREAMVOLTS INTERNATIONAL

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 01658482226 /
Địa chỉ trụ sở

89 Thạch Thị Thanh - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01658482226 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 89 Thạch Thị Thanh - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311219059 / 06-10-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/6/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-092 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lữ Tố Kim Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

320A Hồng Bàng-Phường 15-Quận 5-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lữ Tố Kim Phượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 0311219059, 01658482226, DREAMVOLTS INTERNATIONAL, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Tân Định, Lữ Tố Kim Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
4 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
5 Sản xuất giày dép 15200
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
7 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
9 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
10 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
11 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
13 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
14 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
15 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
16 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
17 Bán mô tô, xe máy 4541
18 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
21 Bán buôn gạo 46310
22 Bán buôn thực phẩm 4632
23 Bán buôn đồ uống 4633
24 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
25 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
32 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
33 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
34 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
35 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
36 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
37 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
40 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
41 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
42 Bốc xếp hàng hóa 5224
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
44 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
45 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
46 Dịch vụ ăn uống khác 56290
47 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
48 Xuất bản phần mềm 58200
49 Lập trình máy vi tính 62010
50 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
51 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
52 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
53 Cổng thông tin 63120
54 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
55 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
56 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
57 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
58 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
59 Cho thuê xe có động cơ 7710
60 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
61 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
62 Đại lý du lịch 79110
63 Điều hành tua du lịch 79120
64 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
65 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
66 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000