Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trường Nam Dũng

Công Ty TNHH Trường Nam Dũng có địa chỉ tại 23/3 Hồ Thị Kỷ Phường 01 - Phường 01 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311224845 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 10

Ngành nghề kinh doanh chính: Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311224845

Ngày cấp 11-10-2011 Ngày đóng MST 13-12-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trường Nam Dũng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 10 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

23/3 Hồ Thị Kỷ Phường 01 - Phường 01 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 23/3 Hồ Thị Kỷ(Chờ làm thủ tục giải thể) - Phường 01 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311224845 / 11-10-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/13/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-257 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Minh Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

53 Huỳnh Khương Ninh-Phường Đa Kao-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Minh Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0311224845, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 01, Trần Minh Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
2 Xuất bản phần mềm 58200
3 Hoạt động hậu kỳ 59120
4 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
5 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
6 Hoạt động viễn thông có dây 61100
7 Hoạt động viễn thông không dây 61200
8 Lập trình máy vi tính 62010
9 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
10 Quảng cáo 73100
11 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
12 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300