Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Cơ Khí Tân Long

TAN LONG TECHNOLOGY MECHANICAL COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Công Nghệ Cơ Khí Tân Long - TAN LONG TECHNOLOGY MECHANICAL COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 8/31 Đường 54 - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311244249 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311244249

Ngày cấp 15-10-2011 Ngày đóng MST 13-08-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Cơ Khí Tân Long

Tên giao dịch

TAN LONG TECHNOLOGY MECHANICAL COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

8/31 Đường 54 - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 8/31 Đường 54 - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311244249 / 15-10-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/20/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn ẩn

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Tân Hòa-Xã Tân Phú-Huyện Tân Châu-Tây Ninh

Tên giám đốc

Lê Văn ẩn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311244249, TAN LONG TECHNOLOGY MECHANICAL COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 14, Lê Văn ẩn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
5 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
6 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
7 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
8 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490