Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Điện Semco

SEMCO CO.,LTD

Công Ty TNHH Cơ Điện Semco - SEMCO CO.,LTD có địa chỉ tại 196/1/15 Cộng Hòa - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311246655 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311246655

Ngày cấp 15-10-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Điện Semco

Tên giao dịch

SEMCO CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax (08)62938969 / (08)62938970
Địa chỉ trụ sở

196/1/15 Cộng Hòa - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (08)62938969 / (08)62938970
Địa chỉ nhận thông báo thuế 196/1/15 Cộng Hòa - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311246655 / 15-10-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/18/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Văn Kỹ

Địa chỉ chủ sở hữu

7/25 Đường số 18B, Khu phố 10-Phường Bình Hưng Hòa A-Quận Bình Tân-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Huỳnh Văn Kỹ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311246655, (08)62938969, SEMCO CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 12, Huỳnh Văn Kỹ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
9 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
12 Đại lý du lịch 79110