Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quảng Cáo Truyền Thông Ts

TS MEDIA

Công Ty TNHH Quảng Cáo Truyền Thông Ts - TS MEDIA có địa chỉ tại 161-163, Lầu 10, Trần Quốc Thảo - Phường 09 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311256484 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 3

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311256484

Ngày cấp 19-10-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quảng Cáo Truyền Thông Ts

Tên giao dịch

TS MEDIA

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 3 Điện thoại / Fax 0916891287 /
Địa chỉ trụ sở

161-163, Lầu 10, Trần Quốc Thảo - Phường 09 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0916891287 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 161-163, Lầu 10, Trần Quốc Thảo - Phường 09 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311256484 / 19-10-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/31/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-433 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hồng Tuyết

Địa chỉ chủ sở hữu

910 chung cư An Sương-phường Trung Mỹ Tây-Quận 12-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Hồng Tuyết

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311256484, 0916891287, TS MEDIA, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 09, Nguyễn Thị Hồng Tuyết

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây điều 01230
4 Trồng cây hồ tiêu 01240
5 Trồng cây cao su 01250
6 Trồng cây cà phê 01260
7 Trồng cây chè 01270
8 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
9 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Khai thác gỗ 02210
12 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
13 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
14 Khai thác và thu gom than cứng 05100
15 Khai thác và thu gom than non 05200
16 Khai thác dầu thô 06100
17 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
18 Khai thác quặng sắt 07100
19 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
20 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
21 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
22 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
23 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
24 Khai thác và thu gom than bùn 08920
25 Khai thác muối 08930
26 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
27 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
28 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
29 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
30 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
31 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
32 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
33 In ấn 18110
34 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
35 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
36 Xây dựng nhà các loại 41000
37 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
38 Xây dựng công trình công ích 42200
39 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
40 Chuẩn bị mặt bằng 43120
41 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
42 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
43 Bán buôn thực phẩm 4632
44 Bán buôn đồ uống 4633
45 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
46 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
47 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
51 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
52 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
53 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
54 Xuất bản phần mềm 58200
55 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
56 Hoạt động hậu kỳ 59120
57 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
58 Hoạt động chiếu phim 5914
59 Lập trình máy vi tính 62010
60 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
61 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
62 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
63 Cổng thông tin 63120
64 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
65 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
66 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
67 Quảng cáo 73100
68 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
69 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
70 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
71 Đại lý du lịch 79110
72 Điều hành tua du lịch 79120
73 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
74 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
75 Giáo dục nghề nghiệp 8532
76 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
77 Hoạt động thể thao khác 93190
78 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
79 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
80 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210