Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Lương Thực Và Thực Phẩm Việt Nam

VIET NAM FOOD AND FOOD PRODUCT

Công Ty Cổ Phần Lương Thực Và Thực Phẩm Việt Nam - VIET NAM FOOD AND FOOD PRODUCT có địa chỉ tại 1 Trần Khánh Dư - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311260811 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311260811

Ngày cấp 22-10-2011 Ngày đóng MST 30-09-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Lương Thực Và Thực Phẩm Việt Nam

Tên giao dịch

VIET NAM FOOD AND FOOD PRODUCT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax (84-8)38466999 / (84-8)35265600
Địa chỉ trụ sở

1 Trần Khánh Dư - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (84-8)38466999 / (84-8)35265600
Địa chỉ nhận thông báo thuế 1 Trần Khánh Dư - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311260811 / 22-10-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/31/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Tuấn Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Võ Văn Vi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn gạo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311260811, (84-8)38466999, VIET NAM FOOD AND FOOD PRODUCT, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Tân Định, Bùi Tuấn Hùng, Võ Văn Vi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
6 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn gạo 46310
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
11 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490