Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Dịch Vụ Mbt

MBT TES CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Dịch Vụ Mbt - MBT TES CO., LTD có địa chỉ tại 183C/41B Lê Đức Thọ - Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311261759 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311261759

Ngày cấp 20-10-2011 Ngày đóng MST 25-03-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Dịch Vụ Mbt

Tên giao dịch

MBT TES CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

183C/41B Lê Đức Thọ - Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 183C/41B Lê Đức Thọ - Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311261759 / 20-10-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/2/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Ngọc Bảo

Địa chỉ chủ sở hữu

183C/41B Lê Đức Thọ-Phường 16-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Vũ Ngọc Bảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311261759, MBT TES CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 16, Vũ Ngọc Bảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Lắp đặt hệ thống điện 43210
3 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
8 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
13 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
14 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200