Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Xây Dựng ánh Sao

STAR LIGHT COMPANY

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Xây Dựng ánh Sao - STAR LIGHT COMPANY có địa chỉ tại Lầu 16, Saigon Tower, 29 Lê Duẩn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311267158 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311267158

Ngày cấp 24-10-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Xây Dựng ánh Sao

Tên giao dịch

STAR LIGHT COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 0835207600 / 0835207604
Địa chỉ trụ sở

Lầu 16, Saigon Tower, 29 Lê Duẩn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0835207600 / 0835207604
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lầu 16, Saigon Tower, 29 Lê Duẩn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311267158 / 24-10-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/21/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thúy Hoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 178/27-Phường 03-Quận Phú Nhuận-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Thúy Hoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0311267158, 0835207600, STAR LIGHT COMPANY, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Trần Thúy Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây cao su 01250
11 Trồng cây cà phê 01260
12 Trồng cây chè 01270
13 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
14 Chăn nuôi trâu, bò 01410
15 Chăn nuôi lợn 01450
16 Chăn nuôi gia cầm 0146
17 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
18 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
19 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
20 Khai thác gỗ 02210
21 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
22 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
23 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
24 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
25 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
26 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
27 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
28 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
29 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
30 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
31 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
32 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
33 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
34 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
35 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
36 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
37 In ấn 18110
38 Dịch vụ liên quan đến in 18120
39 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
40 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
41 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
42 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
43 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
44 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
45 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
46 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
47 Xây dựng nhà các loại 41000
48 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
49 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
50 Chuẩn bị mặt bằng 43120
51 Lắp đặt hệ thống điện 43210
52 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
53 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
54 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
55 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
56 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
57 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
58 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
59 Bán buôn thực phẩm 4632
60 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
61 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
64 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
66 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
67 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
68 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
69 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
70 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
71 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
73 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
74 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
75 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
76 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
77 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
78 Cho thuê xe có động cơ 7710
79 Đại lý du lịch 79110
80 Điều hành tua du lịch 79120
81 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
82 Giáo dục mầm non 85100
83 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531