Cty Pepsico Việt Nam (NTNN) có địa chỉ tại 88 Đồng Khởi #5 - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311268546 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ uống không cồn
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 0311268546 |
Ngày cấp | 24-10-2011 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Cty Pepsico Việt Nam (NTNN) |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 88 Đồng Khởi #5 - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 88 Đồng Khởi #5 - - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-10-2011 | ||||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
Cấp Chương loại khoản | 2-561-070-072 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Trần Thị Hương Trà |
Địa chỉ chủ sở hữu | 88 Đồng Khởi Q.1 Tp.HCM- |
||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất đồ uống không cồn | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 0311268546, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Trần Thị Hương Trà
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất đồ uống không cồn | 11042 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0311268546 | MWH Laboratories, Chi Nhánh MWH Americas, Inc | Mỹ |
2 | 0311268546 | Paapniyom Co., Ltd | Thái Lan |
3 | 0311268546 | SGS HongKong Ltd | Hong Kong |
4 | 0311268546 | Công Ty Mu.An.Ja.Ico | Thái Lan |
5 | 0311268546 | Công Ty Chef Films Co., ltd | Thái Lan |
6 | 0311268546 | Công Ty LGC | Mỹ |
7 | 0311268546 | Công Ty Systems Plus Solutions (SPS) | ấn Độ |
8 | 0311268546 | Energi Design pty Ltd | úc |
9 | 0311268546 | Jieh Hong Machinery Co., Ltd | Taiwan |
10 | 0311268546 | AIB International | Mỹ |
11 | 0311268546 | Euromonitor International Inc | Anh |
12 | 0311268546 | MurphyCobb & Associates Ltd | Anh |
13 | 0311268546 | Guangzhou Tech-Long Packaging Machinery Co | Trung quốc |
14 | 0311268546 | The American Drama Group Europe | Đức |
15 | 0311268546 | Image Rom Sdn hd | malaysia |
16 | 0311268546 | Triton Water (Singapore) Pte.Ltd | Singapore |
17 | 0311268546 | Sidel.S.p.A | � |
18 | 0311268546 | Khs Aisa Pte Ltd | Singapore |
19 | 0311268546 | Pepsico International Pte.Ltd | Singapore |
20 | 0311268546 | Pepsico Services Asia Ltd | Thái lan |
21 | 0311268546 | Tcp Pioneer Incorporated | Taiwan |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0311268546 | MWH Laboratories, Chi Nhánh MWH Americas, Inc | Mỹ |
2 | 0311268546 | Paapniyom Co., Ltd | Thái Lan |
3 | 0311268546 | SGS HongKong Ltd | Hong Kong |
4 | 0311268546 | Công Ty Mu.An.Ja.Ico | Thái Lan |
5 | 0311268546 | Công Ty Chef Films Co., ltd | Thái Lan |
6 | 0311268546 | Công Ty LGC | Mỹ |
7 | 0311268546 | Công Ty Systems Plus Solutions (SPS) | ấn Độ |
8 | 0311268546 | Energi Design pty Ltd | úc |
9 | 0311268546 | Jieh Hong Machinery Co., Ltd | Taiwan |
10 | 0311268546 | AIB International | Mỹ |
11 | 0311268546 | Euromonitor International Inc | Anh |
12 | 0311268546 | MurphyCobb & Associates Ltd | Anh |
13 | 0311268546 | Guangzhou Tech-Long Packaging Machinery Co | Trung quốc |
14 | 0311268546 | The American Drama Group Europe | Đức |
15 | 0311268546 | Image Rom Sdn hd | malaysia |
16 | 0311268546 | Triton Water (Singapore) Pte.Ltd | Singapore |
17 | 0311268546 | Sidel.S.p.A | � |
18 | 0311268546 | Khs Aisa Pte Ltd | Singapore |
19 | 0311268546 | Pepsico International Pte.Ltd | Singapore |
20 | 0311268546 | Pepsico Services Asia Ltd | Thái lan |
21 | 0311268546 | Tcp Pioneer Incorporated | Taiwan |