Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Du Lịch Thiên Phúc Gia

THIEN PHUC GIA

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Du Lịch Thiên Phúc Gia - THIEN PHUC GIA có địa chỉ tại 241/11 Điện Biên Phủ - Phường 15 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311273200 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311273200

Ngày cấp 11-11-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Du Lịch Thiên Phúc Gia

Tên giao dịch

THIEN PHUC GIA

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh Điện thoại / Fax 0835129770 / 0835129772
Địa chỉ trụ sở

241/11 Điện Biên Phủ - Phường 15 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0835129770 / 0835129772
Địa chỉ nhận thông báo thuế 241/11 Điện Biên Phủ - Phường 15 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311273200 / 26-10-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/2/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Văn Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

62/121 Lý Chính Thắng-Phường 08-Quận 3-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Hoàng Văn Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0311273200, 0835129770, THIEN PHUC GIA, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 15, Hoàng Văn Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Khai thác và thu gom than bùn 08920
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
6 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
7 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
8 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
17 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
18 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
20 Bán buôn đồ uống 4633
21 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
22 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
24 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
25 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
26 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
27 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
29 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
30 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
31 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
32 Dịch vụ ăn uống khác 56290
33 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
34 Hoạt động chiếu phim 5914
35 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
36 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
37 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
38 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
39 Cho thuê xe có động cơ 7710
40 Điều hành tua du lịch 79120
41 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
42 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
43 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
44 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310