Cty TNHH Tỷ Hùng (NTNN) có địa chỉ tại 162A Hồ Học Lãm Phường An Lạc - Phường An Lạc - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311288567 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giày dép
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0311288567 |
Ngày cấp | 28-10-2011 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Cty TNHH Tỷ Hùng (NTNN) |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 162A Hồ Học Lãm Phường An Lạc - Phường An Lạc - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 162A Hồ Học Lãm P.An Lạc - Phường An Lạc - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-10-1998 | ||||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
| Cấp Chương loại khoản | 2-561-070-076 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất giày dép | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0311288567, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường An Lạc
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất giày dép | 15200 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0311288567 | Billion Hill Ltd | Đài Loan |
| 2 | 0311288567 | Redway International Enterprises Co., Ltd | Hong Kong |
| 3 | 0311288567 | King Riser International Co., Ltd | Đài Loan |
| 4 | 0311288567 | Cohen Enterprises Inc | Bristish Virgn Islands |
| 5 | 0311288567 | Rich Policy Co., Ltd | Bristish Virgn Islands |
| 6 | 0311288567 | Prime Asia (S.E Asia) Leather Corporation | Hong Kong |
| 7 | 0311288567 | Isa Industrial Limited | Hong Kong |
| 8 | 0311288567 | Cross Cone international Limited | Hong Kong |
| 9 | 0311288567 | Grand International Irvestment Corporation Limited | Samoa |
| 10 | 0311288567 | Virain Great Eastern Limited | Brishtish Virgin Island |
| 11 | 0311288567 | Great Keen International Ltd | Hong kong |
| 12 | 0311288567 | Gia Chiu Co.,Ltd | British Virgin Islands |
| 13 | 0311288567 | Max Dragon Enterprise Co.,Ltd | Đài loan |
| 14 | 0311288567 | Topping Int'l Co.,Ltd | Samoa |
| 15 | 0311288567 | Baiksan Co., Ltd | Hàn Quốc |
| 16 | 0311288567 | W.L Gore & Associates (Hongkong) Ltd. | Hong Kong |
| 17 | 0311288567 | F & T Worldwide Co., Ltd | Đài Loan |
| 18 | 0311288567 | Right Star Enterprises Limited | Hong Kong |
| 19 | 0311288567 | Chuh Cherng Enterprise Corp | Taiwan |
| 20 | 0311288567 | Goodbox International Co., Ltd | Islands |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0311288567 | Billion Hill Ltd | Đài Loan |
| 2 | 0311288567 | Redway International Enterprises Co., Ltd | Hong Kong |
| 3 | 0311288567 | King Riser International Co., Ltd | Đài Loan |
| 4 | 0311288567 | Cohen Enterprises Inc | Bristish Virgn Islands |
| 5 | 0311288567 | Rich Policy Co., Ltd | Bristish Virgn Islands |
| 6 | 0311288567 | Prime Asia (S.E Asia) Leather Corporation | Hong Kong |
| 7 | 0311288567 | Isa Industrial Limited | Hong Kong |
| 8 | 0311288567 | Cross Cone international Limited | Hong Kong |
| 9 | 0311288567 | Grand International Irvestment Corporation Limited | Samoa |
| 10 | 0311288567 | Virain Great Eastern Limited | Brishtish Virgin Island |
| 11 | 0311288567 | Great Keen International Ltd | Hong kong |
| 12 | 0311288567 | Gia Chiu Co.,Ltd | British Virgin Islands |
| 13 | 0311288567 | Max Dragon Enterprise Co.,Ltd | Đài loan |
| 14 | 0311288567 | Topping Int'l Co.,Ltd | Samoa |
| 15 | 0311288567 | Baiksan Co., Ltd | Hàn Quốc |
| 16 | 0311288567 | W.L Gore & Associates (Hongkong) Ltd. | Hong Kong |
| 17 | 0311288567 | F & T Worldwide Co., Ltd | Đài Loan |
| 18 | 0311288567 | Right Star Enterprises Limited | Hong Kong |
| 19 | 0311288567 | Chuh Cherng Enterprise Corp | Taiwan |
| 20 | 0311288567 | Goodbox International Co., Ltd | Islands |