Tổng Cty Cổ Phần Khoan Và Dịch Vụ Khoan Dầu Khí (NTNN) có địa chỉ tại #4 TN Sailing Tower 111A Pasteur - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311290781 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0311290781 |
Ngày cấp | 29-10-2011 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Tổng Cty Cổ Phần Khoan Và Dịch Vụ Khoan Dầu Khí (NTNN) |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | #4 TN Sailing Tower 111A Pasteur - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | #4 TN Sailing Tower 111A Pasteur - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 29-10-2011 | ||||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
| Cấp Chương loại khoản | 2-561-040-048 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Phạm Tiến Dũng |
Địa chỉ chủ sở hữu | #4 TN Sailing Tower 111A Pasteur- |
||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0311290781, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Phạm Tiến Dũng
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0311290781 | The Royal Bank of Scotland N.V Singapore Branch | Singapore |
| 2 | 0311290781 | NH Australia & New Zealand Banking Group Ltd | Singapore |
| 3 | 0311290781 | NH Oversea-Chinese Banking Corporation Ltd | Singapore |
| 4 | 0311290781 | NH Land Bank of Taiwan, CN Singapore | Singapore |
| 5 | 0311290781 | Standard Chartered Bank, CN Singapore | Singapore |
| 6 | 0311290781 | Metco Services Ltd | Mỹ |
| 7 | 0311290781 | Emerson Process Management Asia Pacific Pte Ltd | Singapore |
| 8 | 0311290781 | Duta Klasik Sdn. Bhd | Malaysia |
| 9 | 0311290781 | Maersk H2s Safety Services Australia Pty Ltd | Đan Mạch |
| 10 | 0311290781 | Romona International Ltd | Anh |
| 11 | 0311290781 | Color Ocean Energy Ltd (Coel) | Malaysia |
| 12 | 0311290781 | Highland Energy Products Sdn. Bhd (Drill Cool) | Malaysia |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 0311290781 | The Royal Bank of Scotland N.V Singapore Branch | Singapore |
| 2 | 0311290781 | NH Australia & New Zealand Banking Group Ltd | Singapore |
| 3 | 0311290781 | NH Oversea-Chinese Banking Corporation Ltd | Singapore |
| 4 | 0311290781 | NH Land Bank of Taiwan, CN Singapore | Singapore |
| 5 | 0311290781 | Standard Chartered Bank, CN Singapore | Singapore |
| 6 | 0311290781 | Metco Services Ltd | Mỹ |
| 7 | 0311290781 | Emerson Process Management Asia Pacific Pte Ltd | Singapore |
| 8 | 0311290781 | Duta Klasik Sdn. Bhd | Malaysia |
| 9 | 0311290781 | Maersk H2s Safety Services Australia Pty Ltd | Đan Mạch |
| 10 | 0311290781 | Romona International Ltd | Anh |
| 11 | 0311290781 | Color Ocean Energy Ltd (Coel) | Malaysia |
| 12 | 0311290781 | Highland Energy Products Sdn. Bhd (Drill Cool) | Malaysia |