Cty TNHH Shipco Transport Việt Nam (NTNN) có địa chỉ tại 01 Đinh Lễ Phường 12 - phường 12 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311291295 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh
Ngành nghề kinh doanh chính: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 0311291295 |
Ngày cấp | 29-10-2011 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Cty TNHH Shipco Transport Việt Nam (NTNN) |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 01 Đinh Lễ Phường 12 - phường 12 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 01 Đinh Lễ P.12 - phường 12 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 29-10-2011 | ||||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
Cấp Chương loại khoản | 2-561-580-583 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Cù Thị Phương |
Địa chỉ chủ sở hữu | 01 Đinh Lễ P.12 Q.4- |
||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 0311291295, TP Hồ Chí Minh, Quận 4, Phường 12, Cù Thị Phương
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0311291295 | Shipco Transport (Philippines) Inc. | Philippines |
2 | 0311291295 | Shipco Transport Sdn Bhd | Malaysia |
3 | 0311291295 | Shipco Transport Pte Ltd | Singapore |
4 | 0311291295 | Shipco Transport (Shenzhen) Ltd | China |
5 | 0311291295 | Shipco Transport Eesti As | Estonia |
6 | 0311291295 | Shipco Transport Inc. | canada |
7 | 0311291295 | Shipco Transport (Japan) Ltd | nhật |
8 | 0311291295 | Shipco Transport (Thailand) Ltd | Thái Lan |
9 | 0311291295 | Shipco Transport Denmark A/S | Denmark |
10 | 0311291295 | Shipco Transport (Dalian) Ltd (NTNN) | null |
11 | 0311291295 | Shipco Transport (Shanghai) Ltd. Guangzhou Branch | china |
12 | 0311291295 | Shipco Transport (HK) Ltd | null |
13 | 0311291295 | Shipco Transport Indonesia | Indonesia |
14 | 0311291295 | Pt. Scan - Shipping Indonesia | Indonesia |
15 | 0311291295 | Scan - Shipping A/S | Denmark |
16 | 0311291295 | Scan - Shipping (HK) Ltd | Hong Kong |
17 | 0311291295 | Scan - Shipping Inc | null |
18 | 0311291295 | SSC Consolidation N.V. | Belgeum |
19 | 0311291295 | Scan - Shipping Pte Ltd | Singapore |
20 | 0311291295 | Australian Groupage Services Pty Ltd | Autralia |
21 | 0311291295 | Air Marine Logistics Pvt Ltd | null |
22 | 0311291295 | CFR Freight South Africa (Pty) Ltd | South Africa |
23 | 0311291295 | Combimar & Agemar Spa | � |
24 | 0311291295 | ITL Aquair Shipping & Forwarding PVT LTD | India |
25 | 0311291295 | Leader Mutual Freight System Inc | Taiwan |
26 | 0311291295 | Marshal Global Shanghai Co Ltd | china |
27 | 0311291295 | Pac - Atlantic 2100, Inc. | Philippines |
28 | 0311291295 | UL Timate Freight Logistics, Inc. | Philippines |
29 | 0311291295 | Tianjin Consol International Co. Ltd. | China |
30 | 0311291295 | Strait Air Transport A/S (NTNN) | null |
31 | 0311291295 | Saco Shipping Gmbh | Đức |
32 | 0311291295 | MTM Freight Co., Ltd | Korea |
33 | 0311291295 | Eldan Cargo 2000 Ltd | israel |
34 | 0311291295 | Prominent Freight Services Sdn Bhd | Malaysia |
35 | 0311291295 | Dolphin Logistics Co., Ltd. | Taiwan |
36 | 0311291295 | Teamglobal Logistics Pvt Ltd | India |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0311291295 | Shipco Transport (Philippines) Inc. | Philippines |
2 | 0311291295 | Shipco Transport Sdn Bhd | Malaysia |
3 | 0311291295 | Shipco Transport Pte Ltd | Singapore |
4 | 0311291295 | Shipco Transport (Shenzhen) Ltd | China |
5 | 0311291295 | Shipco Transport Eesti As | Estonia |
6 | 0311291295 | Shipco Transport Inc. | canada |
7 | 0311291295 | Shipco Transport (Japan) Ltd | nhật |
8 | 0311291295 | Shipco Transport (Thailand) Ltd | Thái Lan |
9 | 0311291295 | Shipco Transport Denmark A/S | Denmark |
10 | 0311291295 | Shipco Transport (Dalian) Ltd (NTNN) | null |
11 | 0311291295 | Shipco Transport (Shanghai) Ltd. Guangzhou Branch | china |
12 | 0311291295 | Shipco Transport (HK) Ltd | null |
13 | 0311291295 | Shipco Transport Indonesia | Indonesia |
14 | 0311291295 | Pt. Scan - Shipping Indonesia | Indonesia |
15 | 0311291295 | Scan - Shipping A/S | Denmark |
16 | 0311291295 | Scan - Shipping (HK) Ltd | Hong Kong |
17 | 0311291295 | Scan - Shipping Inc | null |
18 | 0311291295 | SSC Consolidation N.V. | Belgeum |
19 | 0311291295 | Scan - Shipping Pte Ltd | Singapore |
20 | 0311291295 | Australian Groupage Services Pty Ltd | Autralia |
21 | 0311291295 | Air Marine Logistics Pvt Ltd | null |
22 | 0311291295 | CFR Freight South Africa (Pty) Ltd | South Africa |
23 | 0311291295 | Combimar & Agemar Spa | � |
24 | 0311291295 | ITL Aquair Shipping & Forwarding PVT LTD | India |
25 | 0311291295 | Leader Mutual Freight System Inc | Taiwan |
26 | 0311291295 | Marshal Global Shanghai Co Ltd | china |
27 | 0311291295 | Pac - Atlantic 2100, Inc. | Philippines |
28 | 0311291295 | UL Timate Freight Logistics, Inc. | Philippines |
29 | 0311291295 | Tianjin Consol International Co. Ltd. | China |
30 | 0311291295 | Strait Air Transport A/S (NTNN) | null |
31 | 0311291295 | Saco Shipping Gmbh | Đức |
32 | 0311291295 | MTM Freight Co., Ltd | Korea |
33 | 0311291295 | Eldan Cargo 2000 Ltd | israel |
34 | 0311291295 | Prominent Freight Services Sdn Bhd | Malaysia |
35 | 0311291295 | Dolphin Logistics Co., Ltd. | Taiwan |
36 | 0311291295 | Teamglobal Logistics Pvt Ltd | India |