Chi Nhánh TP.Hồ Chí Minh - Ngân Hàng Sumitomo Mitsui Banking Corporation (NTNN) có địa chỉ tại Toà Nhà The Landmark #9 Số 5B Tôn Đức Thắng Phường BN - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311297579 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 0311297579 |
Ngày cấp | 31-10-2011 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Chi Nhánh TP.Hồ Chí Minh - Ngân Hàng Sumitomo Mitsui Banking Corporation (NTNN) |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Toà Nhà The Landmark #9 Số 5B Tôn Đức Thắng Phường BN - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Toà Nhà The Landmark #9 Số 5B Tôn Đức Thắng P.BN - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-02-2006 | ||||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
Cấp Chương loại khoản | 1-151-340-341 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 0311297579, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0311297579 | Ngân hàng Sumitomo Mitsui - Hội sở chính Tokyo | Nhật |
2 | 0311297579 | Ngân hàng Sumitomo Mitsui - CN Singapore | Singapore |
3 | 0311297579 | Ngân hàng Sumitomo Mitsui - CN New York | Mỹ |
4 | 0311297579 | Ngân hàng Sumitomo Mitsui - CN Hong Kong | Hong kong |
5 | 0311297579 | Ngân hàng Sumitomo Mitsui - CN Bangkok | Thái lan |
6 | 0311297579 | Ngân hàng Sumitomo Mitsui - CN Europe | Anh |
7 | 0311297579 | Ngân hàng Sumitomo Mitsui - CN Nikko Capital Markets | Anh |
8 | 0311297579 | Swift Scrl | Bỉ |
9 | 0311297579 | Reuter | Singapore |
10 | 0311297579 | Allens Arthur Roinson Pte.Ltd | Singapore |
11 | 0311297579 | Japan Research Institute | Singapore |
12 | 0311297579 | Decillion Solution Pte | Singapore |
13 | 0311297579 | Tco Stream | Malaysia |
14 | 0311297579 | Robert Half int'l Pte | Singapore |
15 | 0311297579 | Asiavantage Global Limited | Singapore |
16 | 0311297579 | Các khách hàng không cư trú mở tài khoản tại SMBC-HCM | null |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0311297579 | Ngân hàng Sumitomo Mitsui - Hội sở chính Tokyo | Nhật |
2 | 0311297579 | Ngân hàng Sumitomo Mitsui - CN Singapore | Singapore |
3 | 0311297579 | Ngân hàng Sumitomo Mitsui - CN New York | Mỹ |
4 | 0311297579 | Ngân hàng Sumitomo Mitsui - CN Hong Kong | Hong kong |
5 | 0311297579 | Ngân hàng Sumitomo Mitsui - CN Bangkok | Thái lan |
6 | 0311297579 | Ngân hàng Sumitomo Mitsui - CN Europe | Anh |
7 | 0311297579 | Ngân hàng Sumitomo Mitsui - CN Nikko Capital Markets | Anh |
8 | 0311297579 | Swift Scrl | Bỉ |
9 | 0311297579 | Reuter | Singapore |
10 | 0311297579 | Allens Arthur Roinson Pte.Ltd | Singapore |
11 | 0311297579 | Japan Research Institute | Singapore |
12 | 0311297579 | Decillion Solution Pte | Singapore |
13 | 0311297579 | Tco Stream | Malaysia |
14 | 0311297579 | Robert Half int'l Pte | Singapore |
15 | 0311297579 | Asiavantage Global Limited | Singapore |
16 | 0311297579 | Các khách hàng không cư trú mở tài khoản tại SMBC-HCM | null |