Cty Cổ Phần Chứng Khoán Kis Việt Nam (NTNN) có địa chỉ tại #3 Tòa Nhà Maritime Bank Tower 180-192 Nguyễn Công Trứ - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311301909 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh
Ngành nghề kinh doanh chính: Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 0311301909 |
Ngày cấp | 02-11-2011 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Cty Cổ Phần Chứng Khoán Kis Việt Nam (NTNN) |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh | Điện thoại / Fax | 39148585 / 38216899 | ||||
Địa chỉ trụ sở | #3 Tòa Nhà Maritime Bank Tower 180-192 Nguyễn Công Trứ - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | #3 Tòa Nhà Maritime Bank Tower 180-192 Nguyễn Công Trứ - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-07-2007 | ||||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
Cấp Chương loại khoản | 2-561-340-343 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Lê Tích Đức |
Địa chỉ chủ sở hữu | #3 TN Maritime Bank Tower 180-192 Nguyễn Công Trứ P.NTB Q.1- |
||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 0311301909, 39148585, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Nguyễn Thái Bình, Lê Tích Đức
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán | 66120 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0311301909 | Korea Investment & Securities Co.,Ltd | Hàn Quốc |
2 | 0311301909 | Tong Yang Vietnam Privatisation Trust Fund 1 | Hàn Quốc |
3 | 0311301909 | Tong Yang Vietnam Privatisation Trust Fund 2 | Hàn Quốc |
4 | 0311301909 | Kitmc Worldwide Vietnam Fund 1 | Hàn Quốc |
5 | 0311301909 | Kitmc Worldwide Vietnam Fund 2 | Hàn Quốc |
6 | 0311301909 | Kitmc Vietnam Growth Fund | Hàn Quốc |
7 | 0311301909 | Kitmc Worldwide China Vietnam Fund | Hàn Quốc |
8 | 0311301909 | Kitmc Worldwide China Vietnam RPS Balance Fund | Hàn Quốc |
9 | 0311301909 | Vietnam Equity Holding | Tp.HCM |
10 | 0311301909 | Cty CP Quản Lý Quỷ Đầu Tư Chứng Khoán Phương Đông | Tp.HCM |
11 | 0311301909 | Cty CP Taekwang Vina Industrial | Đồng Nai |
12 | 0311301909 | Mirae Fiber Tech Co.,Ltd | Hàn Quốc |
13 | 0311301909 | Blooberg Finance L.P | Mỹ |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0311301909 | Korea Investment & Securities Co.,Ltd | Hàn Quốc |
2 | 0311301909 | Tong Yang Vietnam Privatisation Trust Fund 1 | Hàn Quốc |
3 | 0311301909 | Tong Yang Vietnam Privatisation Trust Fund 2 | Hàn Quốc |
4 | 0311301909 | Kitmc Worldwide Vietnam Fund 1 | Hàn Quốc |
5 | 0311301909 | Kitmc Worldwide Vietnam Fund 2 | Hàn Quốc |
6 | 0311301909 | Kitmc Vietnam Growth Fund | Hàn Quốc |
7 | 0311301909 | Kitmc Worldwide China Vietnam Fund | Hàn Quốc |
8 | 0311301909 | Kitmc Worldwide China Vietnam RPS Balance Fund | Hàn Quốc |
9 | 0311301909 | Vietnam Equity Holding | Tp.HCM |
10 | 0311301909 | Cty CP Quản Lý Quỷ Đầu Tư Chứng Khoán Phương Đông | Tp.HCM |
11 | 0311301909 | Cty CP Taekwang Vina Industrial | Đồng Nai |
12 | 0311301909 | Mirae Fiber Tech Co.,Ltd | Hàn Quốc |
13 | 0311301909 | Blooberg Finance L.P | Mỹ |