Công Ty TNHH Một Thành Viên Địa Vật Lý Giếng Khoan Dầu Khí (NTNN) có địa chỉ tại Lầu 10, toà nhà Sailing Tower, số 111A Pasteur - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311302243 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 0311302243 |
Ngày cấp | 02-11-2011 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Địa Vật Lý Giếng Khoan Dầu Khí (NTNN) |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh | Điện thoại / Fax | 39105860 / 39105859 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Lầu 10, toà nhà Sailing Tower, số 111A Pasteur - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lầu 10, toà nhà Sailing Tower, số 111A Pasteur - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-09-2011 | ||||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
Cấp Chương loại khoản | 2-561-040-048 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Lương Văn Cương |
Địa chỉ chủ sở hữu | Lầu 10 toà nhà Sailing Tower 111A Pasteur P.BN Q.1- |
||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 0311302243, 39105860, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Lương Văn Cương
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0311302243 | Halliburton | Mỹ |
2 | 0311302243 | Red Spider Technology Ltd | UK |
3 | 0311302243 | Halliburton International Inc | Mỹ |
4 | 0311302243 | Expro Gulf Limited | Cyprus |
5 | 0311302243 | Wellwise International (L) Ltd | Malaysia |
6 | 0311302243 | Reservoir Link Resources Sdn.Bhd | Malaysia |
7 | 0311302243 | Quarterback Services Sd Bhd | Malaysia |
8 | 0311302243 | Schlumberger Seaco Inc | Republick of Panama |
9 | 0311302243 | Archer Well Company (M) Sdn Bhd | Malaysia |
10 | 0311302243 | Dimension Bid (M) Sdn hd | Malaysia |
11 | 0311302243 | Owen Oil Tools, LP | Thái Lan |
12 | 0311302243 | Nov Asep Elmar Pte.Ltd | Singapore |
13 | 0311302243 | Amsito Worldwide (Bvi) Ltd (Amsito) | Malaysia |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0311302243 | Halliburton | Mỹ |
2 | 0311302243 | Red Spider Technology Ltd | UK |
3 | 0311302243 | Halliburton International Inc | Mỹ |
4 | 0311302243 | Expro Gulf Limited | Cyprus |
5 | 0311302243 | Wellwise International (L) Ltd | Malaysia |
6 | 0311302243 | Reservoir Link Resources Sdn.Bhd | Malaysia |
7 | 0311302243 | Quarterback Services Sd Bhd | Malaysia |
8 | 0311302243 | Schlumberger Seaco Inc | Republick of Panama |
9 | 0311302243 | Archer Well Company (M) Sdn Bhd | Malaysia |
10 | 0311302243 | Dimension Bid (M) Sdn hd | Malaysia |
11 | 0311302243 | Owen Oil Tools, LP | Thái Lan |
12 | 0311302243 | Nov Asep Elmar Pte.Ltd | Singapore |
13 | 0311302243 | Amsito Worldwide (Bvi) Ltd (Amsito) | Malaysia |