Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Việt Nam Thế Kỷ 20

VIET NAM THE KY 20 CO.,LTD

Công Ty TNHH Việt Nam Thế Kỷ 20 - VIET NAM THE KY 20 CO.,LTD có địa chỉ tại 27/33 Đỗ Công Tường - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311308453 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Tân phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311308453

Ngày cấp 03-11-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Việt Nam Thế Kỷ 20

Tên giao dịch

VIET NAM THE KY 20 CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Tân phú Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

27/33 Đỗ Công Tường - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 27/33 Đỗ Công Tường - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311308453 / 03-11-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/2/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Tấn Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

274 Trần Văn Đang-Phường 11-Quận 3-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Đỗ Tấn Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311308453, VIET NAM THE KY 20 CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Tân Quý, Đỗ Tấn Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Vận tải hành khách đường sắt 49110
18 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
19 Vận tải bằng xe buýt 49200
20 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
21 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933