Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông Ana

ANA COMMUNICATIONS AND INFORMATION CO.,LTD

Công Ty TNHH Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông Ana - ANA COMMUNICATIONS AND INFORMATION CO.,LTD có địa chỉ tại 73/6 Ni Sư Huỳnh Liên - Phường 10 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311339839 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Lập trình máy vi tính

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311339839

Ngày cấp 15-11-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông Ana

Tên giao dịch

ANA COMMUNICATIONS AND INFORMATION CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

73/6 Ni Sư Huỳnh Liên - Phường 10 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 73/6 Ni Sư Huỳnh Liên - Phường 10 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311339839 / 26-11-2011 Cơ quan cấp Ho Chi Minh BRO
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-258 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Nhật Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 5-Thị trấn Đức Phổ-Huyện Đức Phổ-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Nguyễn Nhật Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lập trình máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0311339839, ANA COMMUNICATIONS AND INFORMATION CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 10, Nguyễn Nhật Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
3 Sửa chữa thiết bị điện 33140
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
9 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
14 Hoạt động hậu kỳ 59120
15 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
16 Hoạt động viễn thông có dây 61100
17 Hoạt động viễn thông không dây 61200
18 Lập trình máy vi tính 62010
19 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
20 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
21 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
22 Quảng cáo 73100
23 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
24 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
25 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
26 Điều hành tua du lịch 79120
27 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
28 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
29 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
30 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
31 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
32 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120