Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Doanh Thương Việt Nhật

DOANH THUONG VIET NHAT CO.,LTD

Công Ty TNHH Doanh Thương Việt Nhật - DOANH THUONG VIET NHAT CO.,LTD có địa chỉ tại 17 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 19 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311372610 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311372610

Ngày cấp 01-12-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Doanh Thương Việt Nhật

Tên giao dịch

DOANH THUONG VIET NHAT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh Điện thoại / Fax (08)8401810 /
Địa chỉ trụ sở

17 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 19 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (08)8401810 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 17 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 19 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311372610 / 01-12-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/30/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Tăng Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

11E Mê Linh-Phường 19-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311372610, (08)8401810, DOANH THUONG VIET NHAT CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 19, Lê Tăng Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây hàng năm khác 01190
4 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
5 Trồng cây hồ tiêu 01240
6 Trồng cây cao su 01250
7 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
10 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
13 Khai thác gỗ 02210
14 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
15 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
16 Khai thác dầu thô 06100
17 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
18 Khai thác quặng sắt 07100
19 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
20 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
21 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
22 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
23 Khai thác và thu gom than bùn 08920
24 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
25 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
26 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
27 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
28 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
29 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
30 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
31 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
32 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
33 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
34 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
35 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
36 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
37 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
38 Xây dựng công trình công ích 42200
39 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
40 Chuẩn bị mặt bằng 43120
41 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
42 Bán buôn thực phẩm 4632
43 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
44 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
47 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
48 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
49 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
50 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
51 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
52 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
53 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
54 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
55 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
56 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
57 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
58 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
60 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
61 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
62 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
63 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
64 Cho thuê xe có động cơ 7710
65 Đại lý du lịch 79110
66 Điều hành tua du lịch 79120
67 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300