Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phế Liệu An Phát

AN PHU WORLD INVEST CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phế Liệu An Phát - AN PHU WORLD INVEST CO.,LTD có địa chỉ tại 105 Nguyễn Cửu Vân - Phường 17 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311373815 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311373815

Ngày cấp 28-11-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phế Liệu An Phát

Tên giao dịch

AN PHU WORLD INVEST CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh Điện thoại / Fax 0961181007 /
Địa chỉ trụ sở

105 Nguyễn Cửu Vân - Phường 17 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0961181007 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 105 Nguyễn Cửu Vân - Phường 17 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311373815 / 28-11-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Đức Hinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 5-Xã Xuân Phú-Huyện Ea Kar-Đắc Lắc

Tên giám đốc

Lê Đức Hinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đặng Thị Tuyết Mai

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311373815, 0961181007, AN PHU WORLD INVEST CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 17, Lê Đức Hinh, Đặng Thị Tuyết Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
3 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
6 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
7 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
8 Dịch vụ liên quan đến in 18120
9 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
11 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
12 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
21 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
22 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
24 Bán mô tô, xe máy 4541
25 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
26 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
29 Bán buôn thực phẩm 4632
30 Bán buôn đồ uống 4633
31 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
33 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
37 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
38 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
40 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
41 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
42 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
43 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
45 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
46 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
47 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
48 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
50 Bốc xếp hàng hóa 5224
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
52 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
53 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
54 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
55 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
56 Hoạt động hậu kỳ 59120
57 Lập trình máy vi tính 62010
58 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
59 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
60 Quảng cáo 73100
61 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
62 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
63 Cho thuê xe có động cơ 7710
64 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
65 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
66 Đại lý du lịch 79110
67 Điều hành tua du lịch 79120
68 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
69 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
70 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300