Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vietcare Solutions

VIETCARE SOLUTIONS CO.,LTD

Công Ty TNHH Vietcare Solutions - VIETCARE SOLUTIONS CO.,LTD có địa chỉ tại Lầu 3, Tòa nhà số 110 Nguyễn Chí Thanh - Phường 03 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311380114 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 10

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311380114

Ngày cấp 30-11-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vietcare Solutions

Tên giao dịch

VIETCARE SOLUTIONS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 10 Điện thoại / Fax 0903073107 /
Địa chỉ trụ sở

Lầu 3, Tòa nhà số 110 Nguyễn Chí Thanh - Phường 03 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903073107 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lầu 3, Tòa nhà số 110 Nguyễn Chí Thanh - Phường 03 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311380114 / 30-11-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/30/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thanh Trúc

Địa chỉ chủ sở hữu

400/1 Hồng Bàng-Phường 16-Quận 11-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thanh Trúc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311380114, 0903073107, VIETCARE SOLUTIONS CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 03, Nguyễn Thị Thanh Trúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
9 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn gạo 46310
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
19 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
20 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
21 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
22 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
23 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
24 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
25 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
26 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
27 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
28 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
29 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
30 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
31 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
32 Dịch vụ ăn uống khác 56290
33 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
34 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
35 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
36 Cho thuê xe có động cơ 7710
37 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
39 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
40 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
41 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
42 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
43 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
44 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390