Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mây Cộng Mây

M CONG M CO.,LTD

Công Ty TNHH Mây Cộng Mây - M CONG M CO.,LTD có địa chỉ tại 1B Trần Hữu Trang - Phường 11 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311380611 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311380611

Ngày cấp 30-11-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mây Cộng Mây

Tên giao dịch

M CONG M CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận Điện thoại / Fax 0904261153 /
Địa chỉ trụ sở

1B Trần Hữu Trang - Phường 11 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904261153 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 1B Trần Hữu Trang - Phường 11 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311380611 / 30-11-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-257 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Thị Vân Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

1B Trần Hữu Trang-Phường 11-Quận Phú Nhuận-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Dương Thị Vân Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0311380611, 0904261153, M CONG M CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Phú Nhuận, Phường 11, Dương Thị Vân Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xuất bản phần mềm 58200
2 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
3 Hoạt động hậu kỳ 59120
4 Hoạt động viễn thông có dây 61100
5 Hoạt động viễn thông không dây 61200
6 Lập trình máy vi tính 62010
7 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
8 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
9 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
10 Cổng thông tin 63120
11 Quảng cáo 73100
12 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
13 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
14 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
15 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000