Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Tiếp Thị Xu Hướng

TMCC

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Tiếp Thị Xu Hướng - TMCC có địa chỉ tại 550D Điện Biên Phủ - Phường 21 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311384341 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311384341

Ngày cấp 02-12-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Tiếp Thị Xu Hướng

Tên giao dịch

TMCC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh Điện thoại / Fax 84835123457 / 84835123439
Địa chỉ trụ sở

550D Điện Biên Phủ - Phường 21 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 84835123457 / 84835123439
Địa chỉ nhận thông báo thuế 550D Điện Biên Phủ - Phường 21 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311384341 / 02-12-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/2/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thạch Trụ-Xã Đức Lân-Huyện Mộ Đức-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Phạm Văn Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0311384341, 84835123457, TMCC, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 21, Phạm Văn Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
2 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
3 Sản xuất giày dép 15200
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
6 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
7 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
10 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
11 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
18 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
19 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
20 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
21 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
22 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
23 Hoạt động viễn thông có dây 61100
24 Hoạt động viễn thông không dây 61200
25 Hoạt động viễn thông khác 6190
26 Lập trình máy vi tính 62010
27 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
28 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
29 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
30 Cổng thông tin 63120
31 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
32 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
33 Quảng cáo 73100
34 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
35 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
36 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
37 Đại lý du lịch 79110
38 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
39 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
40 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
41 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
42 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
43 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210