Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Aus

AUS TRADING CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Aus - AUS TRADING CO.,LTD có địa chỉ tại 220/2 Trần Hưng Đạo B - Phường 11 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311406186 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 5

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311406186

Ngày cấp 12-12-2011 Ngày đóng MST 12-08-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Aus

Tên giao dịch

AUS TRADING CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 5 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

220/2 Trần Hưng Đạo B - Phường 11 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 220/2 Trần Hưng Đạo B - Phường 11 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311406186 / 12-12-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Cửu Thị Hương Viên

Địa chỉ chủ sở hữu

143/1 Xô Viết Nghệ Tĩnh-Phường 25-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Cửu Thị Hương Viên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311406186, AUS TRADING CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 5, Phường 11, Nguyễn Cửu Thị Hương Viên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
4 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
5 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
6 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
7 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
8 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
13 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
14 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100