Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Me Kong Kang

ME KONG KANG CO.,LTD

Công Ty TNHH Me Kong Kang - ME KONG KANG CO.,LTD có địa chỉ tại 100/3 Hương lộ 80B, ấp 3 - Xã Đông Thạnh - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311426986 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hóc Môn

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác gỗ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311426986

Ngày cấp 20-12-2011 Ngày đóng MST 09-10-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Me Kong Kang

Tên giao dịch

ME KONG KANG CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hóc Môn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

100/3 Hương lộ 80B, ấp 3 - Xã Đông Thạnh - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 100/3 Hương lộ 80B, ấp 3 - Xã Đông Thạnh - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311426986 / 20-12-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/2/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-024 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đoàn Ngọc Thông

Địa chỉ chủ sở hữu

Thông Diên Trường-Xã Quảng Sơn-Huyện Quảng Trạch-Quảng Bình

Tên giám đốc

Đoàn Ngọc Thông

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311426986, ME KONG KANG CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Huyện Hóc Môn, Xã Đông Thạnh, Đoàn Ngọc Thông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây cao su 01250
5 Trồng cây cà phê 01260
6 Trồng cây chè 01270
7 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
8 Chăn nuôi trâu, bò 01410
9 Chăn nuôi dê, cừu 01440
10 Chăn nuôi lợn 01450
11 Chăn nuôi gia cầm 0146
12 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
13 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
14 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
15 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
16 Khai thác gỗ 02210
17 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
18 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
19 Khai thác thuỷ sản biển 03110
20 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
21 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
22 Khai thác và thu gom than cứng 05100
23 Khai thác và thu gom than non 05200
24 Khai thác dầu thô 06100
25 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
26 Khai thác quặng sắt 07100
27 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
28 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
29 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
30 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
31 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
32 Khai thác và thu gom than bùn 08920
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
34 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
35 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
36 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
37 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
38 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
39 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
40 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
41 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
42 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
43 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
44 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
45 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
46 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
47 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
48 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
49 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
50 In ấn 18110
51 Dịch vụ liên quan đến in 18120
52 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
53 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
54 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
55 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
56 Đúc sắt thép 24310
57 Đúc kim loại màu 24320
58 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
59 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
60 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
61 Sản xuất pin và ắc quy 27200
62 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
63 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
64 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
65 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
66 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
67 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
68 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
69 Xây dựng nhà các loại 41000
70 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
71 Xây dựng công trình công ích 42200
72 Phá dỡ 43110
73 Chuẩn bị mặt bằng 43120
74 Lắp đặt hệ thống điện 43210
75 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
76 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
77 Bán mô tô, xe máy 4541
78 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
79 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
80 Bán buôn gạo 46310
81 Bán buôn thực phẩm 4632
82 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
83 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
84 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
86 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
87 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
88 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
89 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
90 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
91 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
92 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
93 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
94 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
95 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
96 Bốc xếp hàng hóa 5224
97 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
98 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610