Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thế Phạm

THE PHAM COMPANY LIMITED

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thế Phạm - THE PHAM COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 23Bis Nguyễn Khắc Nhu - Phường Cô Giang - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311432997 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311432997

Ngày cấp 21-12-2011 Ngày đóng MST 18-07-2014
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thế Phạm

Tên giao dịch

THE PHAM COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

23Bis Nguyễn Khắc Nhu - Phường Cô Giang - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 23Bis Nguyễn Khắc Nhu - Phường Cô Giang - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311432997 / 22-12-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/20/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-074 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Thế Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Phạm Thế Phong

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311432997, THE PHAM COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Cô Giang, Phạm Thế Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy sợi 01160
2 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
3 Sản xuất sợi 13110
4 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
5 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
6 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
7 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
8 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
9 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
10 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
12 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
13 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
14 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
15 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
16 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
17 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
18 Thu gom rác thải không độc hại 38110
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Phá dỡ 43110
22 Chuẩn bị mặt bằng 43120
23 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
30 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
31 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
32 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
33 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
34 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
35 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
36 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
37 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
38 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
39 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
40 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
43 Bốc xếp hàng hóa 5224
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
45 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
46 Cho thuê xe có động cơ 7710
47 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
48 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
49 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
50 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
51 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
52 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
53 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
54 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
55 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
56 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000