Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Priti

PRITI CO.,LTD

Công Ty TNHH Priti - PRITI CO.,LTD có địa chỉ tại Phòng 731, Lầu 7, H3 Hoàng Diệu - phường 06 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311439061 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 4

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311439061

Ngày cấp 24-12-2011 Ngày đóng MST 10-10-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Priti

Tên giao dịch

PRITI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 4 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 731, Lầu 7, H3 Hoàng Diệu - phường 06 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phòng 731, Lầu 7, H3 Hoàng Diệu - phường 06 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311439061 / 24-12-2011 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-495 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Hồng Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

16 Nguyễn Văn Trỗi-Phường 1-Thành phố Đà Lạt-Lâm Đồng

Tên giám đốc

Võ Hồng Hạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0311439061, PRITI CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 4, Phường 06, Võ Hồng Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 In ấn 18110
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
13 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
14 Quảng cáo 73100
15 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
17 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
18 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
19 Đại lý du lịch 79110
20 Điều hành tua du lịch 79120
21 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
22 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
23 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
24 Giáo dục mầm non 85100
25 Giáo dục tiểu học 85200
26 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
27 Giáo dục nghề nghiệp 8532
28 Đào tạo cao đẳng 85410
29 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
30 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
31 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
32 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600