Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thép Quán Thuận

QUAN THUAN STEEL COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thép Quán Thuận - QUAN THUAN STEEL COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 18/1 An Bình - Phường 05 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311468577 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 5

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311468577

Ngày cấp 05-01-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thép Quán Thuận

Tên giao dịch

QUAN THUAN STEEL COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 5 Điện thoại / Fax 0839246937-08668 /
Địa chỉ trụ sở

18/1 An Bình - Phường 05 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0839246937-08668 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 18/1 An Bình - Phường 05 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311468577 / 05-01-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/10/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Thái Vĩ Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

341/6 Gia Phú-Phường 01-Quận 6-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Đồng Quang Tân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Xuân Yến

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0311468577, 0839246937-08668, QUAN THUAN STEEL COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận 5, Phường 05, Thái Vĩ Hùng, Đồng Quang Tân, Lê Thị Xuân Yến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
3 Đúc sắt thép 24310
4 Đúc kim loại màu 24320
5 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
6 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
7 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229