Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Và Thiết Bị Xây Dựng Việt Thịnh Phát

VTP INVEST CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Và Thiết Bị Xây Dựng Việt Thịnh Phát - VTP INVEST CO.,LTD có địa chỉ tại 66 Nguyễn Quang Bích - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311481909 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311481909

Ngày cấp 10-01-2012 Ngày đóng MST 22-06-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Và Thiết Bị Xây Dựng Việt Thịnh Phát

Tên giao dịch

VTP INVEST CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

66 Nguyễn Quang Bích - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 66 Nguyễn Quang Bích - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311481909 / 11-01-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Bá Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Vũ Bá Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0311481909, VTP INVEST CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 13, Vũ Bá Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
4 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
5 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
6 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
15 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490