Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Nội Thất Kaiso

KAISO INTERIOR ARCHITECTURE JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Nội Thất Kaiso - KAISO INTERIOR ARCHITECTURE JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại 44 Đặng Đức Thuật, Phú Mỹ Hưng - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311486745 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 7

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311486745

Ngày cấp 11-01-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Nội Thất Kaiso

Tên giao dịch

KAISO INTERIOR ARCHITECTURE JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 7 Điện thoại / Fax 0854124739 /
Địa chỉ trụ sở

44 Đặng Đức Thuật, Phú Mỹ Hưng - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0854124739 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 44 Đặng Đức Thuật, Phú Mỹ Hưng - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311486745 / 12-01-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/16/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-505 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tập đoàn 7, Thôn Tân Lập-Xã Ninh Sim-Thị xã Ninh Hoà-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Nguyễn Quốc Việt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Trần Thị Tú Quyên

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0311486745, 0854124739, KAISO INTERIOR ARCHITECTURE JOINT STOCK COMPANY, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Tân Phong, Nguyễn Quốc Việt, Nguyễn Trần Thị Tú Quyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sao chép bản ghi các loại 18200
4 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
8 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
19 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
20 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
21 Bán mô tô, xe máy 4541
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
25 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
26 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
27 Hoạt động viễn thông có dây 61100
28 Hoạt động viễn thông không dây 61200
29 Lập trình máy vi tính 62010
30 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
31 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
32 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
33 Cổng thông tin 63120
34 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
35 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
36 Quảng cáo 73100
37 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
38 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
39 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
40 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
41 Giáo dục mầm non 85100
42 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
43 Giáo dục nghề nghiệp 8532
44 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
45 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
46 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120