Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vũ Khôi Luân

VU KHOI LUAN CORPORATION

Công Ty Cổ Phần Vũ Khôi Luân - VU KHOI LUAN CORPORATION có địa chỉ tại 203A Huỳnh Tấn Phát - Thị Trấn Nhà Bè - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311489954 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nhà Bè

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311489954

Ngày cấp 13-01-2012 Ngày đóng MST 11-07-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vũ Khôi Luân

Tên giao dịch

VU KHOI LUAN CORPORATION

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nhà Bè Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

203A Huỳnh Tấn Phát - Thị Trấn Nhà Bè - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 203A Huỳnh Tấn Phát - Thị Trấn Nhà Bè - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311489954 / 13-01-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/15/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Lê Hoàng Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

203A Huỳnh Tấn Phát-Thị Trấn Nhà Bè-Huyện Nhà Bè-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Lê Hoàng Vũ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0311489954, VU KHOI LUAN CORPORATION, TP Hồ Chí Minh, Huyện Nhà Bè, Thị Trấn Nhà Bè, Nguyễn Lê Hoàng Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
5 Bán buôn gạo 46310
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn đồ uống 4633
8 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Bốc xếp hàng hóa 5224
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
15 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
16 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
17 Quảng cáo 73100
18 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100