Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần ứng Dụng Công Nghệ Cao Nhật Việt

Công Ty Cổ Phần ứng Dụng Công Nghệ Cao Nhật Việt có địa chỉ tại 294 Hoàng Hữu Nam, ấp Giãn Dân - Phường Long Thạnh Mỹ - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311503581 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 9

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ uống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311503581

Ngày cấp 19-01-2012 Ngày đóng MST 29-01-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần ứng Dụng Công Nghệ Cao Nhật Việt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 9 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

294 Hoàng Hữu Nam, ấp Giãn Dân - Phường Long Thạnh Mỹ - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 30/01/13 Khóa MST Theo Sở KHĐT - Phường Long Thạnh Mỹ - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311503581 / 19-01-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/19/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thưởng

Địa chỉ chủ sở hữu

294 Hoàng Hữu Nam, ấp Giãn Dân-Phường Long Thạnh Mỹ-Quận 9-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Thưởng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ uống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311503581, TP Hồ Chí Minh, Quận 9, Phường Long Thạnh Mỹ, Nguyễn Văn Thưởng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Trồng cây hồ tiêu 01240
7 Trồng cây cao su 01250
8 Trồng cây cà phê 01260
9 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
10 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
11 Chăn nuôi lợn 01450
12 Chăn nuôi gia cầm 0146
13 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
14 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
15 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
16 Khai thác gỗ 02210
17 Khai thác thuỷ sản biển 03110
18 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
19 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
20 Khai thác và thu gom than cứng 05100
21 Khai thác và thu gom than non 05200
22 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
23 Khai thác và thu gom than bùn 08920
24 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
25 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
26 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
27 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
28 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
29 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
30 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
31 Sản xuất sợi 13110
32 Sản xuất vải dệt thoi 13120
33 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
34 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
35 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
36 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
37 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
38 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
39 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
40 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
41 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
42 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
43 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
44 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
45 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
46 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
47 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
48 Bán mô tô, xe máy 4541
49 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
50 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
51 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
52 Bán buôn đồ uống 4633
53 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
54 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
57 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
58 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
59 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
60 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
61 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
62 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
63 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
64 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
65 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
66 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
67 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
68 Cho thuê xe có động cơ 7710
69 Giáo dục mầm non 85100
70 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310