Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Kim Sinh Thủy

KIM SINH THUY TRAD CO.,LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Kim Sinh Thủy - KIM SINH THUY TRAD CO.,LTD có địa chỉ tại 114/6B Thống Nhất - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311509209 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311509209

Ngày cấp 31-01-2012 Ngày đóng MST 08-01-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Kim Sinh Thủy

Tên giao dịch

KIM SINH THUY TRAD CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax 35897156 / 35897156
Địa chỉ trụ sở

114/6B Thống Nhất - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 114/6B Thống Nhất - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311509209 / 31-01-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/31/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thùy Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

153/5 Tôn Đức Thắng-Phường 7-Thành Phố Bạc Liêu-Bạc Liêu

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thùy Linh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0311509209, 35897156, KIM SINH THUY TRAD CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 11, Nguyễn Thị Thùy Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây điều 01230
2 Trồng cây hồ tiêu 01240
3 Trồng cây cao su 01250
4 Trồng cây cà phê 01260
5 Trồng cây chè 01270
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Khai thác gỗ 02210
9 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác và thu gom than cứng 05100
12 Khai thác và thu gom than non 05200
13 Khai thác quặng sắt 07100
14 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Khai thác và thu gom than bùn 08920
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
19 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
20 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
21 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
22 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
23 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
24 In ấn 18110
25 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
26 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
27 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
28 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
29 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
30 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
31 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
32 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
33 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
34 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
35 Đúc sắt thép 24310
36 Đúc kim loại màu 24320
37 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
38 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
39 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
40 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
41 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
42 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
43 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
44 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
45 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
46 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
47 Thu gom rác thải không độc hại 38110
48 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
49 Tái chế phế liệu 3830
50 Xây dựng nhà các loại 41000
51 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
52 Xây dựng công trình công ích 42200
53 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
54 Phá dỡ 43110
55 Chuẩn bị mặt bằng 43120
56 Lắp đặt hệ thống điện 43210
57 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
58 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
59 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
60 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
61 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
62 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
63 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
64 Bán mô tô, xe máy 4541
65 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
66 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
67 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
68 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
69 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
70 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
71 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
72 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
73 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
74 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
75 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
76 Cho thuê xe có động cơ 7710
77 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300