Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sinh Khối Việt Nam

BIOMASS VIETNAM

Công Ty Cổ Phần Sinh Khối Việt Nam - BIOMASS VIETNAM có địa chỉ tại 19/7 Nguyễn Tư Nghiêm, ấp Trung 1 - Phường Bình Trưng Tây - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311523482 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 2

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311523482

Ngày cấp 06-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sinh Khối Việt Nam

Tên giao dịch

BIOMASS VIETNAM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 2 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

19/7 Nguyễn Tư Nghiêm, ấp Trung 1 - Phường Bình Trưng Tây - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 19/7 Nguyễn Tư Nghiêm, ấp Trung 1 - Phường Bình Trưng Tây - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311523482 / 06-02-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/10/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-284 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Hồng Vĩnh

Địa chỉ chủ sở hữu

814/27 Sư Vạn Hạnh-Phường 12-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Thị Hồng Vĩnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311523482, BIOMASS VIETNAM, TP Hồ Chí Minh, Quận 2, Phường Bình Trưng Tây, Trần Thị Hồng Vĩnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
7 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
8 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
9 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
10 Thu gom rác thải không độc hại 38110
11 Thu gom rác thải độc hại 3812
12 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
14 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn gạo 46310
17 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
18 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
19 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300