Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Cty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thiết Kế Xây Dựng Sài Gòn Tân Phong

Cty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thiết Kế Xây Dựng Sài Gòn Tân Phong có địa chỉ tại 75 Đường 232 Cao Lỗ Phường 04 - Phường 4 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311530458 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 8

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311530458

Ngày cấp 10-02-2012 Ngày đóng MST 29-10-2015
Tên chính thức

Cty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Thiết Kế Xây Dựng Sài Gòn Tân Phong

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 8 Điện thoại / Fax 0907096141 /
Địa chỉ trụ sở

75 Đường 232 Cao Lỗ Phường 04 - Phường 4 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 75 Đường 232 Cao Lỗ - Phường 4 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311530458 / 11-02-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/11/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Năm

Địa chỉ chủ sở hữu

943 Nguyễn Trung Trực-Phường An Bình-Thành phố Rạch Giá-Kiên Giang

Tên giám đốc

Trần Văn Năm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311530458, 0907096141, TP Hồ Chí Minh, Quận 8, Phường 4, Trần Văn Năm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200