Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thực Phẩm Cherry

CHERRY FOOD COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thực Phẩm Cherry - CHERRY FOOD COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 4/13 Trần Khắc Chân - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311541354 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311541354

Ngày cấp 15-02-2012 Ngày đóng MST 03-07-2012
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thực Phẩm Cherry

Tên giao dịch

CHERRY FOOD COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

4/13 Trần Khắc Chân - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 4/13 Trần Khắc Chân - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311541354 / 15-02-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Ngọc Bích

Địa chỉ chủ sở hữu

4/13 Trần Khắc Chân-Phường Tân Định-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Thị Ngọc Bích

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0311541354, CHERRY FOOD COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Tân Định, Trần Thị Ngọc Bích

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn thực phẩm 4632
3 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
4 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
5 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229