Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Lưu Minh Tiến

LUU MINH TIEN CONSTRUCTION COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Xây Dựng Lưu Minh Tiến - LUU MINH TIEN CONSTRUCTION COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 11/4 Tú Mở - Phường 7 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311553663 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311553663

Ngày cấp 20-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Lưu Minh Tiến

Tên giao dịch

LUU MINH TIEN CONSTRUCTION COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax 0933574877 /
Địa chỉ trụ sở

11/4 Tú Mở - Phường 7 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0933574877 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 11/4 Tú Mở - Phường 7 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311553663 / 20-02-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lưu Chế Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

11/4 Tú Mở-Phường 7-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lưu Chế Linh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0311553663, 0933574877, LUU MINH TIEN CONSTRUCTION COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 7, Lưu Chế Linh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
16 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490