Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Quan Vũ

QUAN VU CONSTRUCTION INVESTMENT COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Quan Vũ - QUAN VU CONSTRUCTION INVESTMENT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại B179 đường Xóm Chiếu - Phường 16 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0311582255 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 4

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0311582255

Ngày cấp 28-02-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Quan Vũ

Tên giao dịch

QUAN VU CONSTRUCTION INVESTMENT COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 4 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

B179 đường Xóm Chiếu - Phường 16 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế B179 đường Xóm Chiếu - Phường 16 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0311582255 / 28-02-2012 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Quan Chí Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

30 đường 41-phường 06-Quận 4-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Quan Chí Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0311582255, QUAN VU CONSTRUCTION INVESTMENT COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận 4, Phường 16, Quan Chí Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Phá dỡ 43110
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110